Có 1 kết quả:
半身不遂 bàn shēn bù suì ㄅㄢˋ ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄙㄨㄟˋ
bàn shēn bù suì ㄅㄢˋ ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paralysis of one side of the body
(2) hemiplegia
(2) hemiplegia
Bình luận 0
bàn shēn bù suì ㄅㄢˋ ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0